Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mê ly



adjective
indistinct; obscure

[mê ly]
bewitching; ravishing; spellbinding; unputdownable



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.